中文 Trung Quốc
  • 雙規 繁體中文 tranditional chinese雙規
  • 双规 简体中文 tranditional chinese双规
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • shuanggui, một hệ thống đến trong ĐTC cho giam giữ và hỏi cán bộ những người rơi từ ân huệ
雙規 双规 phát âm tiếng Việt:
  • [shuang1 gui1]

Giải thích tiếng Anh
  • shuanggui, an extralegal system within the CCP for detaining and interrogating cadres who fall from grace