中文 Trung Quốc
雙親
双亲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cha mẹ
雙親 双亲 phát âm tiếng Việt:
[shuang1 qin1]
Giải thích tiếng Anh
parents
雙角犀 双角犀
雙角犀鳥 双角犀鸟
雙語 双语
雙贏 双赢
雙足 双足
雙軌 双轨