中文 Trung Quốc
電筒
电筒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đèn pin
電筒 电筒 phát âm tiếng Việt:
[dian4 tong3]
Giải thích tiếng Anh
flashlight
電箱 电箱
電紙書 电纸书
電網 电网
電線杆 电线杆
電線桿 电线杆
電纜 电缆