中文 Trung Quốc
電紙書
电纸书
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đọc cuốn sách điện tử
電紙書 电纸书 phát âm tiếng Việt:
[dian4 zhi3 shu1]
Giải thích tiếng Anh
electronic book reader
電網 电网
電線 电线
電線杆 电线杆
電纜 电缆
電纜塔 电缆塔
電纜接頭 电缆接头