中文 Trung Quốc
電纜
电缆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cáp (điện)
電纜 电缆 phát âm tiếng Việt:
[dian4 lan3]
Giải thích tiếng Anh
(electric) cable
電纜塔 电缆塔
電纜接頭 电缆接头
電纜調制解調器 电缆调制解调器
電腦 电脑
電腦企業 电脑企业
電腦斷層掃描 电脑断层扫描