中文 Trung Quốc
電網
电网
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mạng lưới điện
電網 电网 phát âm tiếng Việt:
[dian4 wang3]
Giải thích tiếng Anh
electrical network
電線 电线
電線杆 电线杆
電線桿 电线杆
電纜塔 电缆塔
電纜接頭 电缆接头
電纜調制解調器 电缆调制解调器