中文 Trung Quốc
電報機
电报机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điện báo
電報機 电报机 phát âm tiếng Việt:
[dian4 bao4 ji1]
Giải thích tiếng Anh
telegraph
電報通知 电报通知
電場 电场
電塔 电塔
電壓表 电压表
電壓計 电压计
電子 电子