中文 Trung Quốc
電壓計
电压计
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Volt kế
電壓計 电压计 phát âm tiếng Việt:
[dian4 ya1 ji4]
Giải thích tiếng Anh
voltmeter
電子 电子
電子伏 电子伏
電子伏特 电子伏特
電子化營業 电子化营业
電子商務 电子商务
電子器件 电子器件