中文 Trung Quốc
電刑
电刑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tra tấn sb bằng cách sử dụng điện
điện giật (phạt)
電刑 电刑 phát âm tiếng Việt:
[dian4 xing2]
Giải thích tiếng Anh
to torture sb using electricity
electrocution (capital punishment)
電力 电力
電力機車 电力机车
電功率 电功率
電動勢 电动势
電動機 电动机
電動玩具 电动玩具