中文 Trung Quốc
電動機
电动机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
động cơ điện
電動機 电动机 phát âm tiếng Việt:
[dian4 dong4 ji1]
Giải thích tiếng Anh
electric motor
電動玩具 电动玩具
電動葫蘆 电动葫芦
電動轉盤 电动转盘
電化教育 电化教育
電匠 电匠
電匯 电汇