中文 Trung Quốc
電位計
电位计
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Potentiometer
電位計 电位计 phát âm tiếng Việt:
[dian4 wei4 ji4]
Giải thích tiếng Anh
potentiometer
電信 电信
電信局 电信局
電信網路 电信网路
電傳 电传
電價 电价
電光 电光