中文 Trung Quốc
電信局
电信局
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
văn phòng Trung ương
viễn thông văn phòng
電信局 电信局 phát âm tiếng Việt:
[dian4 xin4 ju2]
Giải thích tiếng Anh
central office
telecommunications office
電信網路 电信网路
電信號 电信号
電傳 电传
電光 电光
電光朝露 电光朝露
電冰櫃 电冰柜