中文 Trung Quốc
電價
电价
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giá điện
電價 电价 phát âm tiếng Việt:
[dian4 jia4]
Giải thích tiếng Anh
price of electricity
電光 电光
電光朝露 电光朝露
電冰櫃 电冰柜
電刑 电刑
電力 电力
電力機車 电力机车