中文 Trung Quốc- 電傳
- 电传
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để gửi thông tin sử dụng điện tử có nghĩa là (chẳng hạn như fax, điện tín, telex vv)
- một thông điệp truyền bằng cách sử dụng phương tiện điện tử
- bức điện tín
- teleprinter
電傳 电传 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to send information using electronic means (such as fax, telegram, telex etc)
- a message transmitted using electronic means
- telex
- teleprinter