中文 Trung Quốc
  • 電傳 繁體中文 tranditional chinese電傳
  • 电传 简体中文 tranditional chinese电传
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để gửi thông tin sử dụng điện tử có nghĩa là (chẳng hạn như fax, điện tín, telex vv)
  • một thông điệp truyền bằng cách sử dụng phương tiện điện tử
  • bức điện tín
  • teleprinter
電傳 电传 phát âm tiếng Việt:
  • [dian4 chuan2]

Giải thích tiếng Anh
  • to send information using electronic means (such as fax, telegram, telex etc)
  • a message transmitted using electronic means
  • telex
  • teleprinter