中文 Trung Quốc
電信網路
电信网路
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mạng viễn thông
電信網路 电信网路 phát âm tiếng Việt:
[dian4 xin4 wang3 lu4]
Giải thích tiếng Anh
telecommunications network
電信號 电信号
電傳 电传
電價 电价
電光朝露 电光朝露
電冰櫃 电冰柜
電冰箱 电冰箱