中文 Trung Quốc
雷鳴
雷鸣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sấm sét cuộn
雷鳴 雷鸣 phát âm tiếng Việt:
[lei2 ming2]
Giải thích tiếng Anh
thunder rolls
雷龍 雷龙
雹 雹
雹塊 雹块
雹暴 雹暴
雹災 雹灾
電 电