中文 Trung Quốc
電
电
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điện
điện
điện
電 电 phát âm tiếng Việt:
[dian4]
Giải thích tiếng Anh
electric
electricity
electrical
電位 电位
電位器 电位器
電位計 电位计
電信局 电信局
電信網路 电信网路
電信號 电信号