中文 Trung Quốc
  • 雹暴 繁體中文 tranditional chinese雹暴
  • 雹暴 简体中文 tranditional chinese雹暴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hailstorm
雹暴 雹暴 phát âm tiếng Việt:
  • [bao2 bao4]

Giải thích tiếng Anh
  • hailstorm