中文 Trung Quốc
雹災
雹灾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thiên tai gây ra bởi mưa đá
雹災 雹灾 phát âm tiếng Việt:
[bao2 zai1]
Giải thích tiếng Anh
disaster caused by hail
電 电
電位 电位
電位器 电位器
電信 电信
電信局 电信局
電信網路 电信网路