中文 Trung Quốc
雹
雹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mưa đá
雹 雹 phát âm tiếng Việt:
[bao2]
Giải thích tiếng Anh
hail
雹塊 雹块
雹子 雹子
雹暴 雹暴
電 电
電位 电位
電位器 电位器