中文 Trung Quốc
零時
零时
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nửa đêm
Zero giờ
零時 零时 phát âm tiếng Việt:
[ling2 shi2]
Giải thích tiếng Anh
midnight
zero hour
零曲率 零曲率
零用 零用
零用金 零用金
零的 零的
零碎 零碎
零等待狀態 零等待状态