中文 Trung Quốc
  • 零等待狀態 繁體中文 tranditional chinese零等待狀態
  • 零等待状态 简体中文 tranditional chinese零等待状态
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • không chờ đợi bang (máy tính)
零等待狀態 零等待状态 phát âm tiếng Việt:
  • [ling2 deng3 dai4 zhuang4 tai4]

Giải thích tiếng Anh
  • zero wait state (computing)