中文 Trung Quốc
零的
零的
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thay đổi nhỏ
零的 零的 phát âm tiếng Việt:
[ling2 de5]
Giải thích tiếng Anh
small change
零碎 零碎
零等待狀態 零等待状态
零缺點 零缺点
零花錢 零花钱
零落 零落
零起點 零起点