中文 Trung Quốc
  • 零用金 繁體中文 tranditional chinese零用金
  • 零用金 简体中文 tranditional chinese零用金
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Petty tiền mặt
零用金 零用金 phát âm tiếng Việt:
  • [ling2 yong4 jin1]

Giải thích tiếng Anh
  • petty cash