中文 Trung Quốc
零用
零用
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chi phí ngẫu nhiên
tạp hóa
túi tiền
零用 零用 phát âm tiếng Việt:
[ling2 yong4]
Giải thích tiếng Anh
incidental expenses
sundries
pocket money
零用金 零用金
零用錢 零用钱
零的 零的
零等待狀態 零等待状态
零缺點 零缺点
零聲母 零声母