中文 Trung Quốc
零和
零和
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
zero-sum (trò chơi, kinh tế vv)
零和 零和 phát âm tiếng Việt:
[ling2 he2]
Giải thích tiếng Anh
zero-sum (game, in economics etc)
零和博弈 零和博弈
零售 零售
零售商 零售商
零嘴 零嘴
零基礎 零基础
零容忍 零容忍