中文 Trung Quốc
閘道
闸道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(máy tính) cổng (Tw)
閘道 闸道 phát âm tiếng Việt:
[zha2 dao4]
Giải thích tiếng Anh
(computing) gateway (Tw)
閘門 闸门
閙 闹
閛 閛
閡 阂
関 関
閣 阁