中文 Trung Quốc
閘門
闸门
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sluice gate
閘門 闸门 phát âm tiếng Việt:
[zha2 men2]
Giải thích tiếng Anh
sluice gate
閙 闹
閛 閛
閟 閟
関 関
閣 阁
閣下 阁下