中文 Trung Quốc
関
関
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 關|关 [guan1]
関 関 phát âm tiếng Việt:
[guan1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 關|关[guan1]
閣 阁
閣下 阁下
閣僚 阁僚
閣樓 阁楼
閣議 阁议
閤 合