中文 Trung Quốc
閙
闹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 鬧|闹 [nao4]
閙 闹 phát âm tiếng Việt:
[nao4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 鬧|闹[nao4]
閛 閛
閟 閟
閡 阂
閣 阁
閣下 阁下
閣僚 阁僚