中文 Trung Quốc
閛
閛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
những âm thanh của mở hoặc đóng cửa
閛 閛 phát âm tiếng Việt:
[peng1]
Giải thích tiếng Anh
the sound of opening or closing the door
閟 閟
閡 阂
関 関
閣下 阁下
閣僚 阁僚
閣揆 阁揆