中文 Trung Quốc
閔行區
闵行区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Minhang District, Thượng Hải
閔行區 闵行区 phát âm tiếng Việt:
[Min3 hang2 Qu1]
Giải thích tiếng Anh
Minhang District of Shanghai
閗 閗
閘 闸
閘北區 闸北区
閘口 闸口
閘盒 闸盒
閘道 闸道