中文 Trung Quốc- 閘口
- 闸口
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- khu vực huyện Hangzhou, Shangcheng
- mở sluice gate
- (số điện thoại) station
- lên máy bay gate (Sân bay vv)
- (hình) cổng (điểm truy cập)
閘口 闸口 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- open sluice gate
- (toll) station
- boarding gate (airport etc)
- (fig.) gateway (access point)