中文 Trung Quốc
閘盒
闸盒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điện fusebox
chuyển đổi hộp
閘盒 闸盒 phát âm tiếng Việt:
[zha2 he2]
Giải thích tiếng Anh
electric fusebox
switch box
閘道 闸道
閘門 闸门
閙 闹
閟 閟
閡 阂
関 関