中文 Trung Quốc
閘
闸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bánh
phanh
Sluice
khóa (trên đường thủy)
điện chuyển đổi hoặc ngắt mạch
閘 闸 phát âm tiếng Việt:
[zha2]
Giải thích tiếng Anh
gear
brake
sluice
lock (on waterway)
electric switch or circuit breaker
閘北區 闸北区
閘口 闸口
閘口 闸口
閘道 闸道
閘門 闸门
閙 闹