中文 Trung Quốc
雙擺
双摆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đôi quả lắc (toán học).
雙擺 双摆 phát âm tiếng Việt:
[shuang1 bai3]
Giải thích tiếng Anh
double pendulum (math.)
雙數 双数
雙斑綠柳鶯 双斑绿柳莺
雙方 双方
雙星 双星
雙曲 双曲
雙曲幾何 双曲几何