中文 Trung Quốc
雙星
双星
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sao đôi
雙星 双星 phát âm tiếng Việt:
[shuang1 xing1]
Giải thích tiếng Anh
double star
雙曲 双曲
雙曲幾何 双曲几何
雙曲拋物面 双曲抛物面
雙曲正弦 双曲正弦
雙曲線 双曲线
雙曲線正弦 双曲线正弦