中文 Trung Quốc
雙曲
双曲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hyperbol
hyperbol (chức năng)
雙曲 双曲 phát âm tiếng Việt:
[shuang1 qu1]
Giải thích tiếng Anh
hyperbola
hyperbolic (function)
雙曲幾何 双曲几何
雙曲拋物面 双曲抛物面
雙曲拱橋 双曲拱桥
雙曲線 双曲线
雙曲線正弦 双曲线正弦
雙曲餘割 双曲余割