中文 Trung Quốc
雙數
双数
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngay cả số
雙數 双数 phát âm tiếng Việt:
[shuang1 shu4]
Giải thích tiếng Anh
even number
雙斑綠柳鶯 双斑绿柳莺
雙方 双方
雙方同意 双方同意
雙曲 双曲
雙曲幾何 双曲几何
雙曲拋物面 双曲抛物面