中文 Trung Quốc
雙拼
双拼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đôi pinyin
雙拼 双拼 phát âm tiếng Việt:
[shuang1 pin1]
Giải thích tiếng Anh
double pinyin
雙擊 双击
雙擺 双摆
雙數 双数
雙方 双方
雙方同意 双方同意
雙星 双星