中文 Trung Quốc
雙方同意
双方同意
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
song phương thỏa thuận
雙方同意 双方同意 phát âm tiếng Việt:
[shuang1 fang1 tong2 yi4]
Giải thích tiếng Anh
bilateral agreement
雙星 双星
雙曲 双曲
雙曲幾何 双曲几何
雙曲拱橋 双曲拱桥
雙曲正弦 双曲正弦
雙曲線 双曲线