中文 Trung Quốc
雙打
双打
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đôi (trong thể thao)
CL:場|场 [chang3]
雙打 双打 phát âm tiếng Việt:
[shuang1 da3]
Giải thích tiếng Anh
doubles (in sports)
CL:場|场[chang3]
雙抽 双抽
雙拐 双拐
雙拼 双拼
雙擺 双摆
雙數 双数
雙斑綠柳鶯 双斑绿柳莺