中文 Trung Quốc
雙拐
双拐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nạng
雙拐 双拐 phát âm tiếng Việt:
[shuang1 guai3]
Giải thích tiếng Anh
crutches
雙拼 双拼
雙擊 双击
雙擺 双摆
雙斑綠柳鶯 双斑绿柳莺
雙方 双方
雙方同意 双方同意