中文 Trung Quốc
雙手
双手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cả hai tay
雙手 双手 phát âm tiếng Việt:
[shuang1 shou3]
Giải thích tiếng Anh
both hands
雙打 双打
雙抽 双抽
雙拐 双拐
雙擊 双击
雙擺 双摆
雙數 双数