中文 Trung Quốc
雙性戀
双性恋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
song tính luyến ái
song tính luyến ái
雙性戀 双性恋 phát âm tiếng Việt:
[shuang1 xing4 lian4]
Giải thích tiếng Anh
bisexual
bisexuality
雙截棍 双截棍
雙手 双手
雙打 双打
雙拐 双拐
雙拼 双拼
雙擊 双击