中文 Trung Quốc
雙光氣
双光气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
diphosgene
雙光氣 双光气 phát âm tiếng Việt:
[shuang1 guang1 qi4]
Giải thích tiếng Anh
diphosgene
雙凸面 双凸面
雙刃 双刃
雙刃劍 双刃剑
雙名法 双名法
雙后前兵開局 双后前兵开局
雙向 双向