中文 Trung Quốc
雙凸面
双凸面
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lồi trên cả hai mặt (của ống kính)
biconvex
雙凸面 双凸面 phát âm tiếng Việt:
[shuang1 tu1 mian4]
Giải thích tiếng Anh
convex on both sides (of lens)
biconvex
雙刃 双刃
雙刃劍 双刃剑
雙十節 双十节
雙后前兵開局 双后前兵开局
雙向 双向
雙唇音 双唇音