中文 Trung Quốc
  • 雙刃劍 繁體中文 tranditional chinese雙刃劍
  • 双刃剑 简体中文 tranditional chinese双刃剑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • double-edged sword (cả nghĩa đen và hình.)
雙刃劍 双刃剑 phát âm tiếng Việt:
  • [shuang1 ren4 jian4]

Giải thích tiếng Anh
  • double-edged sword (both lit. and fig.)