中文 Trung Quốc
雙名法
双名法
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhị thức danh pháp (phân loại)
雙名法 双名法 phát âm tiếng Việt:
[shuang1 ming2 fa3]
Giải thích tiếng Anh
binomial nomenclature (taxonomy)
雙后前兵開局 双后前兵开局
雙向 双向
雙唇音 双唇音
雙喜 双喜
雙喜臨門 双喜临门
雙城 双城