中文 Trung Quốc
雙向
双向
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hai chiều
hai chiều
tương tác
雙向 双向 phát âm tiếng Việt:
[shuang1 xiang4]
Giải thích tiếng Anh
bidirectional
two-way
interactive
雙唇音 双唇音
雙唑泰栓 双唑泰栓
雙喜 双喜
雙城 双城
雙城子 双城子
雙城市 双城市